FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Evans

24.7.1994(29) 186cm 88Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM58
RM58
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
64
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19