FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Cavallini

28.12.1992(31) 181cm 73Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM54
RB40
RWB41
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17