FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Piette

12.11.1994(30) 171cm 78Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM63
RM55
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
30
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14