FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Godsway Donyoh

14.10.1994(30) 179cm 71Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM38
RM58
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16