FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Sung Min

23.6.1991(33) 188cm 85Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM25
RM26
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
75
Khéo léo
14
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
52
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
51