FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rober Pier

16.2.1995(29) 182cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM62
RM56
RB64
RWB62
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
52
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12