FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Do Hyeon

6.12.1994(29) 188cm 82Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM51
RM43
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
50
Rê bóng
38
Giữ bóng
42
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
60
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16