FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yoon Ho

21.9.1990(34) 175cm 73Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM47
RB37
RWB38
CB32
SW33
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
42
Vô-lê
54
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17