FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Marie

29.9.1991(33) 177cm 71Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM64
RM63
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
38
Penalty
30
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16