FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Maric

17.2.1997(27) 181cm 76Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM52
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15