FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Davies

11.8.1995(29) 185cm 74Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM52
RB58
RWB58
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
41
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11