FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Badila

12.5.1993(31) 181cm 78Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM53
RM50
RB57
RWB56
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15