FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cifuentes

5.10.1990(34) 173cm 65Kg
ST57
RW62
CF59
RF59
CAM58
CM58
CDM60
RM63
RB66
RWB66
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
88
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14