FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ju Won

19.10.1990(34) 191cm 77Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
28
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
26
TM phát bóng
60
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62