FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eroll Zejnullahu

19.10.1994(29) 177cm 73Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM60
RM60
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11