FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Healey

6.12.1994(29) 173cm 68Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM35
RM52
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14