FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Camps

30.11.1995(28) 180cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM54
RM59
RB54
RWB55
CB50
SW49
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
43
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
33
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
64
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16