FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Deja

24.6.1993(31) 185cm 82Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM57
RM57
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10