FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Stark

14.4.1995(29) 190cm 81Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM69
RM62
RB68
RWB66
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
74
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18