FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takuma Abe

5.12.1987(36) 171cm 73Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM51
RM58
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12