FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nouh Al Mousa

23.2.1991(33) 170cm 66Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM53
RM55
RB54
RWB55
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
53
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
28
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16