FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayman Ftinei

27.12.1994(29) 175cm 72Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM54
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14