FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Soo Chul

30.10.1990(34) 180cm 69Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM53
RM57
RB49
RWB51
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19