FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Seon Ho

25.3.1989(35) 182cm 76Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
46
Khéo léo
73
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18