FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Ondoa

24.12.1995(28) 185cm 87Kg
ST27
RW29
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
67
Thể lực
41
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
43
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
21
TM phát bóng
57
TM đổ người
68
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61