FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Cabot

18.4.1994(30) 164cm 60Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM64
CM57
CDM46
RM65
RB49
RWB52
CB39
SW37
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
29
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
35
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19