FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Douline

28.5.1993(31) 181cm 77Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
38
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12