FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Depoitre

7.12.1988(35) 191cm 91Kg
ST67
RW60
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM53
RM61
RB49
RWB50
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
77
Tăng tốc
48
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
48
Đá phạt
22
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17