FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Ho

22.9.1989(35) 182cm 76Kg
ST44
RW47
CF44
RF44
CAM43
CM43
CDM50
RM48
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
25
Lực sút
28
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16