FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Seung Yeob

4.11.1990(33) 188cm 85Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM36
RM46
RB37
RWB36
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10