FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Pyung Guk

8.2.1992(32) 189cm 83Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK50
Sức mạnh
68
Thể lực
26
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
52