FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kyung Min

15.8.1990(34) 185cm 80Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM49
CM53
CDM58
RM47
RB53
RWB53
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
37
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
18
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
38
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16