FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ji Soo

14.6.1994(30) 187cm 77Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM55
RM51
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
26
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
66
Phản ứng
44
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14