FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST58
RW52
CF53
RF53
CAM49
CM44
CDM42
RM51
RB44
RWB44
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
20
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
27
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11