FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Salcedo

29.9.1993(31) 184cm 82Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM63
RM48
RB62
RWB60
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
67
Tranh bóng
75
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
67
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16