FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wylan Cyprien

28.1.1995(29) 180cm 75Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM73
CDM72
RM74
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
79
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
50
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19