FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Flanagan

19.10.1994(30) 180cm 68Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM53
RM56
RB54
RWB55
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
43
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20