FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alisson

2.10.1992(32) 191cm 91Kg
ST27
RW28
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK72
Sức mạnh
71
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
34
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
60
Phản ứng
74
Quyết đoán
28
TM phát bóng
65
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
80