FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Awer Bul Mabil

15.9.1995(29) 179cm 73Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM44
RM63
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
60
Khéo léo
82
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
74
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17