FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Hyung

6.10.1990(34) 180cm 70Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM44
CDM33
RM52
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
14
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19