FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jeong Hyeop

24.6.1991(33) 185cm 75Kg
ST61
RW54
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM43
RM53
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
51
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17