FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jun Gang

6.6.1991(33) 173cm 68Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM54
RM52
RB57
RWB57
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
27
Đánh đầu
47
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
29
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16