FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gi Yong

7.12.1990(33) 191cm 84Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK51
Sức mạnh
69
Thể lực
22
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
31
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56