FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kosuke Kinoshita

3.10.1994(29) 188cm 82Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB37
RWB40
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13