FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Lemina

1.9.1993(31) 184cm 85Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM70
CDM66
RM69
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
54
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
72
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
74
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21