FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kekuta Manneh

30.12.1994(29) 174cm 68Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM51
RM64
RB54
RWB55
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
47
Lực sút
78
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14