FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jwa Joon Hyub

7.5.1991(33) 177cm 72Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM54
CM57
CDM57
RM53
RB53
RWB54
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
62
Tốc độ
46
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19