FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Bong Rae

2.7.1990(34) 177cm 65Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM50
RM51
RB54
RWB55
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
29
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19