FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Jin Yong

14.12.1991(32) 192cm 85Kg
ST46
RW39
CF40
RF40
CAM38
CM37
CDM43
RM37
RB43
RWB41
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
46
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
54
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
50
Chuyền dài
29
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17