FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinicius Araujo

22.2.1993(31) 176cm 76Kg
ST62
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM44
RM58
RB42
RWB44
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12